--

bối rối

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bối rối

+ adj & verb  

  • (To be) embarrassed, (to be) puzzled
    • vẻ mặt bối rối
      to look puzzled
    • lâm vào tình thế bối rối
      to land in an embarrassing situation
Lượt xem: 601